Có 1 kết quả:
相左 xiāng zuǒ ㄒㄧㄤ ㄗㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to meet each other
(2) to conflict with each other
(3) to be at odds with
(2) to conflict with each other
(3) to be at odds with
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh